Study

FF3 - Reading 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • ví dụ như
    such as
  • món ăn
    dish
  • thiên nhiên
    nature
  • hang động
    cave
  • nấu ăn
    cook
  • tiểu thuyết
    novel
  • hòn đảo
    island
  • hạt giống
    seed
  • trông nom, chăm sóc
    look after
  • con trai
    son
  • đất nước
    country
  • trồng, lớn lên
    grow
  • căn hộ chung cư
    apartment / flat
  • cơ hội, sự may mắn
    chance
  • tàu thủy
    ship
  • (n) dụng cụ, công cụ
    tool
  • sống sót, tồn tại
    survive
  • bận rộn
    busy
  • bánh ngọt, bánh nướng
    pastries
  • săn bắn
    hunt
  • Nhân vật, tính cách
    character