Study

Protecting the environment

  •   0%
  •  0     0     0

  • cause /kɔːz/
    nguyên nhân
  • global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
    sự nóng lên toàn cầu
  • environmental protection /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/
    bảo vệ môi trường
  • environmental problems /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈprɒbləmz/
    các vấn đề về môi trường
  • endangered animals /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪmlz/
    các động vật có nguy cơ tuyệt chủng
  • practical actions /ˈpræktɪkl ˈækʃnz/
    các hành động thiết thực
  • solution /səˈluːʃn/
    giải pháp
  • advise sb to V
    khuyên ai làm gì
  • pollution /pəˈluːʃn/
    sự ô nhiễm
  • deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
    sự phá rừng
  • ask sb to V
    yêu cầu ai làm gì
  • come up with
    nghĩ ra/ đưa ra
  • focus on sth
    tập trung vào điều gì