Study

Grade 6 - Unit 11

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n) chủ tịch
    president
  • (n) hội chợ
    fair
  • (n) từ thiện
    charity
  • (n) mẹo, cách
    tip
  • (n) rác
    rubbish
  • (v) giảm
    reduce
  • (phr) thực hiện khảo sát
    do a survey
  • (pre) thay cho
    instead of
  • (v) nhặt (rác), đón
    pick up
  • (v) gói, bọc
    wrap
  • (n) thùng đựng rác tái chế
    recycling bin
  • (n) đồ đựng
    container
  • (n) môi trường
    environment
  • (v) tái sử dụng
    reuse
  • (v) tái chế
    recycle
  • (n) trao đổi
    exchange
  • (adj) có thể dùng lại
    reusable
  • (phr) sống xanh (thân thiện môi trường)
    go green
  • (phr) cần
    be in need