Study

UNIT 7: TELEVISION

  •   0%
  •  0     0     0

  • newsreader
    người đọc tin/người đọc phát thanh
  • colorful
    sặc sỡ / nhiều màu
  • laugh
    cười to
  • plants
    cây cảnh
  • intelligent
    thông minh
  • knowledge
    Kiến thức
  • (TV) guide
    chương trình tv
  • main character
    nhân vật chính
  • pet
    con vật nuôi
  • hài kịch
    comedy
  • both
    cả hai
  • tragedy
    bi kịch
  • compete
    thi đấu
  • competition
    cuộc thi
  • live
    trực tiếp
  • cuộc sống hoang dã
    willife
  • love
    like/prefer/enjoy
  • dolphin
    cá heo
  • clip
    đoạn phim ngắn
  • different
    khác nhau
  • natural
    thuộc về thiên nhiên
  • khoa học
    science
  • educational programme
    chương trình mang tính giáo dục
  • entertain
    giải trí
  • sự kiện
    event
  • race
    đua
  • information
    thông tin
  • mang tính giáo dục
    educational