Study

VL - iêng, yêng

  •   0%
  •  0     0     0

  • dáng nghiêng
  • cái miệng
  • miếng bánh
  • sầu riêng
  • siêng năng
  • riềng đỏ
  • gõ chiêng
  • chim yểng
  • cái giếng