Study

ENGLISH 12- UNIT 10

  •   0%
  •  0     0     0

  • to contaminate
    ô nhiễm
  • extinction (n)
    sự tuyệt chủng
  • gorilla (n)
    con khỉ đột
  • leopard (n)
    con báo
  • reserve (n) (v)
    (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ
  • vulnerable (a)
    dễ bị tổn thương
  • rhinoceros (n)
    con tê giác
  • danger (n)
    mối đe doạ, sự nguy hiểm
  • project (n)
    dự án, kế hoạch
  • habitat (n)
    môi trường sống, chỗ ở (người)
  • bared teeth (n)
    răng hở
  • to derive (from)
    bắt nguồn từ
  • to damage
    làm hư hại, làm hỏng
  • to enact
    ban hành (đạo luật)
  • to develop
    phát triển
  • wildlife (n)
    động vật hoang dã
  • essential (a) (n)
    (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết
  • biologist (n)
    nhà sinh vật học
  • awareness (n)
    sự nhận thức
  • to survive
    sống sót, tồn tại
  • livelihood (n)
    cách kiếm sống
  • to poach
    săn trộm, xâm phạm
  • fertile (a)
    màu mỡ
  • sociable (a)
    gần gũi, hòa đồng
  • be driven to the verge of…
    bị đẩy đến bờ của…..
  • globe (n)
    địa cầu, trái đất, thế giới.
  • to endanger
    gây nguy hiểm
  • numerous (a)
    đông đảo
  • deforestation (n)
    sự phá rừng
  • worm (n)
    con sâu, con trùng
  • urbanization (n)
    đô thị hóa
  • conservation (n)
    sự bảo tồn
  • fashionable (a)
    lịch sự, sang trọng
  • parrot (n)
    con vẹt