Study

Get Ready For Flyers Unit 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • Excited
    adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, hứng thú
  • knife
    n. /naif/ con dao
  • Butter
    n. /'bʌtə/ bơ
  • Dangerous
    adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
  • spend
    v. /spɛnd/ tiêu, xài
  • lovely
    adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
  • hard
    a. /hɑːd/ khó, cứng, chăm chỉ
  • pepper
    (n) hạt tiêu, cây ớt
  • wool
    n. /wul/ len
  • smell
    v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
  • jam
    (n) /dʒæm/ mứt
  • Flour
    n. /flaʊər/ bột mì
  • ill
    a. /ɪl/ ốm, bệnh
  • medicine
    n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
  • hear
    v. /hɪər/ nghe
  • taste
    n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
  • look like
    trông giống như
  • piece
    n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
  • frightened
    a. /ˈfraɪ.tənd/ sợ hãi, lo sợ
  • mind
    n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
  • visit
    v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  • honey
    n. /ˈhʌn.i/ mật ong
  • spoon
    n. /spuːn/ thìa
  • Feel
    v. /fi:l/ cảm thấy
  • Fork
    n. /fɔːk/ cái dĩa
  • salt
    n. /sɔ:lt/ muối
  • Chopsticks
    n. /ˈtʃɒp.stɪk/ đôi đũa
  • sugar
    n. /'ʃugə/ đường
  • soft
    adj. /sɔft/ mềm, dẻo
  • sound
    n., v. /sound/ âm thanh; nghe