Study

NHS-UNIT 6- VOCABULARY- READING

  •   0%
  •  0     0     0

  • /biː ʌnˈeɪbl tuː/ (v.phr): không thể
    be unable to
  • /liːd tuː/ (v.phr): dẫn đến
    lead to
  • kəˈmjuːnəti/ (n): cộng đồng
    community
  • /steɪ lɒŋ/ (v.phr): ở lại lâu hơn
    stay long
  • /dəʊˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ (n.phr): bạo lực gia đình
    domestic violence
  • /ˈtʃælɪndʒ/ (v): thách thức
    challenge
  • /biː fɔːst tuː/ (v.phr): buộc phải
    be forced to
  • /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ (adj): thất học
    uneducated
  • /ʧaɪld ˈmærɪʤ/ (n.phr): kết hôn trẻ em; tảo hôn
    child marriage
  • /prəˈtɛkt ˈsʌmwʌn frɒm ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): bảo vệ ai đó khỏi cái gì
    protect someone from something
  • /ɜːn/ (v): kiếm tiền
    earn
  • ˈhaɪə ˈsæləri/ (n.phr): lương cao hơn
    higher salary
  • /teɪk ker ɒv/ (phr.v): chăm sóc
    take care of
  • /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
    achieve
  • gɪv bɜːθ/ (v.phr): sinh con
    give birth