Study

Unit 6. Science and Technology [ Phrasal verbs]

  •   0%
  •  0     0     0

  • put through
    nối máy (điện thoại)
  • find out
    tìm ra, tra ra
  • work out
    tìm ra cách giải quyết
  • narrow down
    cắt giảm, thu hẹp
  • give off
    thải ra
  • plug in
    cắm điện
  • carry out
    tiến hành
  • cut off
    cắt, ngắt
  • come on
    phát triển
  • break down
    hỏng
  • turn off
    tắt
  • come up with
    think ofnảy ra, nghĩ ra
  • turn into
    chuyển thành
  • come off
    succeed (thành công)