Study

destination b2 Unit 6. - Science and technology  ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • look for
    tìm kiếm
  • possible to do
    có khả năng làm
  • manage to do
    cố gắng xoay xở để làm
  • consider somebody for something
    nghĩ đến ai về điều gì
  • discuss something with somebody
    thảo luận vấn đề với ai
  • plan to do
    lên kế hoạch để
  • know about something
    biết về điều gì
  • wonder about something
    phân vân về
  • look at
    nhìn
  • know of somebody
    biết nhiều về ai đó
  • intend to do/doing
    có ý định làm gì
  • look forward to
    mong đợi
  • cause something to do
    nguyên nhân ...
  • result of something
    kết quả của
  • explain something to somebody
    giải thích điều gì cho ai đó