Study

Grade 4 - Unit 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • đo lường
    measure
  • nắng
    sunny
  • mưa
    rainy
  • tuyết
    snowy
  • làm người tuyết
    make a snowman
  • tiếng nổ
    bang
  • nóng
    hot
  • gió
    windy
  • dài
    long
  • kho báu
    treasure
  • đi ra ngoài
    go outside
  • lạnh
    cold
  • vụ nổ
    explosion
  • thả diều
    fly a kite
  • chiếc nhẫn
    ring