Study

A2 UNIT 12

  •   0%
  •  0     0     0

  • Measurements
    Đơn vị đo lường
  • get on
    leo lên (xe, phương tiện)
  • put on
    mặc
  • look at
    nhìn vào
  • code (n)
  • invent (v)
    phát minh ra
  • go on
    Tiếp tục
  • model (n)
    Mô hình
  • turn off
    Tắt
  • test (v)
    kiểm tra
  • look for
    tìm kiếm
  • discover (v)
    khám phá
  • bust (v)
    phá sản, hư hỏng
  • Science and technology
    Khoa học và Công nghệ
  • turn on
    bật lên
  • research (v)
    nghiên cứu
  • look out
    Cẩn thận
  • robot (n)
    người máy
  • design (v)
    thiết kế
  • satellite (n)
    vệ tinh
  • keep on
    tiếp tục
  • laboratory (n)
    phòng thí nghiệm
  • get up
    thức dậy
  • experiment (n)
    thí nghiệm
  • myth (n)
    huyền thoại , chuyện tưởng tượng
  • explosion (n)
    vụ nổ
  • get off
    rời đi, xuống khỏi 1 phương tiện