Study

Destination B1 - Unit 39 - Phrasal Verbs & Prepo ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • go on
    tiếp tục (= continue)
  • cheer up
    vui lên / làm ai vui lên
  • at times
    thỉnh thoảng
  • run away from
    chạy trốn khỏi
  • shut up
    ngừng nói
  • calm down
    bình tĩnh lại / làm ai bình tĩnh
  • in secret
    trong bí mật
  • hang on
    đợi một chút
  • in spite of
    mặc dù (+ sth/V-ing)
  • speak up
    nói to lên
  • in tears
    trong nước mắt
  • at first
    lúc đầu, ban đầu
  • come on
    nhanh lên, lẹ lên
  • at least
    ít nhất, tối thiểu