Study

Grade 4 - Unit 5

  •   0%
  •  0     0     0

  • chơi bóng
    play with a ball
  • đang ngồi
    sitting
  • đang chạy, chạy bộ
    running
  • lặn có sử dụng ống thở
    snorkel
  • cửa sổ
    window
  • nhặt vỏ sò
    collect shells
  • bơi lội, đang bơi lội
    swimming
  • lướt sóng
    surf
  • mạng nhện
    web
  • số sáu
    six
  • cái hộp
    box
  • đọc
    read
  • đi thuyền
    go on a boat
  • đi bộ
    walk
  • con cáo
    fox