Study

B1 coming and going -phrasal verb

  •   0%
  •  0     0     0

  • get off
    xuống xe
  • go back (to)
    quay trở lại
  • get in(to)
    lên xe (car, taxi,..)
  • get out (of)
    xuống xe,ra ngoài
  • set off
    khởi hành
  • get on(to)
    lên (xe bus, tàu, máy bay...)
  • take off
    cất cánh
  • go away
    rời đi