Study

CEFR - B1 - UNIT 3 - PART 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • solar power
    năng lượng mặt trời
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  • household waste (n)
    rác thải sinh hoạt
  • clear up
    dọn sạch
  • scatter =distribute
    phân tán
  • aviator = pilot (n)
    phi công
  • lift (v)
    nâng
  • parkside (n)
    công viên
  • at the moment = at present
    ngay lúc này
  • name after (phr v)
    đặt tên
  • honey bee (n)
    ong mật
  • investigate = look into
    điều tra, nghiên cứu
  • power station
    nhà máy điện
  • accurate = precise
    chính xác
  • the bring and buy sale (n)
    mua bán mang tính từ thiện (mua đồ của nhau)
  • be on the verge of (phr)
    đang trên bờ vực của
  • renewable energy
    năng lượng tái tạo
  • the outside world (expr)
    thế giới bên ngoài
  • climate change
    biến đổi khí hậu
  • endangered species
    loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • committee (n)
    ủy ban
  • natural habitat
    môi trường sống tự nhiên
  • appear in
    xuất hiện ở
  • from top to bottom
    từ đầu đến cuối / từ trên xuống dưới
  • helicopter (n)
    máy bay trực thăng
  • run out of
    hết, cạn kiệt