Study

Process 1045 and 3441

  •   0%
  •  0     0     0

  • động năng
    kinetic energy
  • sẵn sàng để bắt đầu quy trình lại vào ngày sau đó
    ready to begin the cycle again on the following day
  • một hành lang hẹp (which) dốc xuống
    a narrow passage which slopes downwards
  • dẫn nước vào bể chứa
    channel water into reservoir
  • đường dây điện
    power line
  • nước còn dư
    excess water
  • thermal energy
    nhiệt năng
  • cửa cống, cửa đập
    penstock
  • máy tăng áp
    step-up transformer
  • năng lượng địa nhiệt
    geothermal energy
  • nồi hơi/ lò nung
    furnace
  • trụ điện cao thế
    high voltage transmission twoer
  • trụ đứng
    vertical column
  • cối xay gió
    windmill
  • tạo ra điện
    generate electricity
  • việc sản xuất điện tính theo nguồn năng lượng
    electricty production/ generation by energy source
  • tạo ra áp lực không khí
    create air pressure
  • khí tổng hợp
    syngas
  • máy phát điện
    generator
  • sự trữ nước
    storage of water
  • bơm/ máy bơm
    pump
  • sự phân phối điện
    power/ electricty distribution
  • việc truyền dẫn điện
    transmission of electricity/ power transmission
  • khí thải
    exhaust fume/ flue gas
  • phụ phẩm
    byproduct
  • sự vận chuyển đến với người dùng cuối
    the transmission to the end users
  • xoay tuabin
    turn/ rotate/spin the turbine
  • lưới điện quốc gia
    national grid
  • electrical energy
    điện năng
  • tua bin đảo chiều được
    reversible/ revertible turbine
  • mechanical energy
    cơ năng
  • trạm thủy điện
    hydroelectronic power station/ hydroelectronic power plant
  • cho phép một chuyển động không khí mạnh vào trong buồng chứa
    allow a powerful movement of the air into the chamber
  • con đập
    dam
  • phản ứng phân chia hạt nhân và phản ứng tổng hợp hạt nhân
    nuclear fission and nuclear fusion
  • cáp dẫn
    transmission cables
  • máy làm ngưng thụ hơi nước
    condenser
  • sự đi vào và rút ra của nước
    the entering and retreating of water
  • các động cơ nhiệt được vận hành bằng sự đốt
    heat engines fueled by combustion
  • triều xuống
    ebb tide
  • một sự chuyển động ngược chiều
    an inverse movement