Study

Unit 42-phrasal verb

  •   0%
  •  0     0     0

  • work out
    tìm ra cách giải quyết
  • run out (of)
    hết, cạn kiệt
  • watch out
    cẩn thận, coi chừng
  • share out
    chia đều,phân chia
  • hang up
    treo lên(quần áo,..)
  • put back
    đặt trở lại chỗ cũ
  • sort out
    giải quyết
  • pick up
    nhặt lên