Study

Unit 33-creating and building-Vovab

  •   0%
  •  0     0     0

  • rough
    thô, gồ ghề, lởm chởm
  • tight
    chật, bó sát
  • improvement
    sự cải thiện, cải tiến
  • pile
    chất đống
  • material
    chất liệu
  • notice(v)
    chú ý
  • shape
    hình dạng
  • suitable
    phù hợp
  • pattern
    họa tiết, khuôn mẫu
  • design
    thiết kế
  • gallery
    phòng trưng bày triển lãm
  • notice(n)
    thông báo
  • sleeve
    tay áo, ống tay
  • loose
    lỏng lẻo
  • smooth
    nhẵn, trơn, mượt mà
  • striped
    sọc, vằn
  • tool
    Công cụ, dụng cụ
  • cotton
    bông, sợi bông
  • fold
    gấp
  • tear (v)
  • suit(n,v)
    n,v : bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  • checked
    Họa tiết kẻ ca rô
  • maintain
    tiếp tục, duy trì, giữ vững
  • practical
    thực tế
  • fix
    sửa chữa
  • create
    tạo ra, sáng tạo ra
  • stretch
    căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  • Style
    phong cách
  • tear (n)
    chỗ rách, miếng xe
  • match
    phù hợp
  • silk
    tơ, lụa
  • ancient
    xưa, cổ