Study

Unit 30-phrasal vreb

  •   0%
  •  0     0     0

  • go off
    thiu, hỏng
  • sit down
    ngồi xuống
  • fall down
    ngã xuống
  • cut down (on)
    cắt giảm
  • lie down
    nằm xuống
  • get over
    vượt qua, bình phục
  • put on
    tăng cân
  • stand up
    đứng lên