Study

Unit24-phrasal verb

  •   0%
  •  0     0     0

  • get up
    thức dậy
  • move in
    dọn (nhà) đến,chuyển nhà
  • break into
    đột nhập
  • wash up
    rửa chén
  • put away
    đặt lại chỗ cũ
  • catch up (with)
    bắt kịp, theo kịp
  • get away with
    thoát khỏi sự trừng phạt, thoát tội
  • wake up
    tỉnh giấc