Study

UNIT 1 OUR HOME

  •   0%
  •  0     0     0

  • Fridge
    tủ lạnh
  • shampoo
    dầu gội đầu
  • stamps
    con tem
  • soap
    xà phòng
  • letter
    lá thư
  • full
    đầy
  • empty
    trống rỗng
  • drums
    trống
  • postcard
    bưu thiếp
  • telephone
    điện thoại
  • untidy
    Không gọn gàng
  • shelf
    cái kệ
  • bin
    thùng rác
  • noisy
    ồn ào
  • mirror
    gương
  • quiet
    yên tĩnh
  • envelop
    phong bì
  • oven
    lò nướng
  • necklace
    vòng cổ
  • broken
    bị hỏng, bị vỡ
  • brush
    bàn chải
  • tidy
    gọn gàng
  • comb
    cái lược
  • rucksack
    ba lô
  • cooker
    bếp