Study

Grade 3 - Unit 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • dài
    long
  • con diều
    kite
  • đen
    black
  • thấp
    short
  • ngắn
    short
  • cao
    tall
  • ốm
    thin
  • mẹ
    mom
  • thẳng
    straight
  • con sư tử
    lion
  • xoăn
    curly