Study

Grade 4 - Unit 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • số ba mươi
    thirty
  • số hai mươi hai
    twenty-two
  • số hai mươi mốt
    twenty-one
  • số hai mươi bảy
    twenty-seven
  • trà sữa
    bubble tea
  • con thỏ`
    rabbit
  • số hai mươi chín
    twenty-nine
  • ghế sofa
    sofa
  • bánh pizza
    pizza
  • số hai mươi tám
    twenty-eight
  • số mười
    ten
  • số năm mươi
    fifty
  • mì, phở
    noodles
  • số bốn mươi
    forty
  • số hai mươi bốn
    twenty-four
  • số hai mươi sáu
    twenty-six
  • số chín mươi
    ninety
  • khoai tây chiên
    fries
  • số một trăm
    one hundred
  • số hai mươi lăm
    twenty-five
  • số hai mươi
    twenty
  • số sáu mươi
    sixty
  • số tám mươi
    eighty
  • số bảy mươi
    seventy
  • nữ hoàng
    queen
  • số hai mươi ba
    twenty-three
  • thịt gà
    chicken