Study

FF2 - Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • lớp học
    classroom
  • đây là
    this (is)
  • hộp bút
    pencil case
  • bức tranh
    picture
  • tủ đựng đồ, tủ quần áo
    cupboard
  • tủ có ngăn kéo
    drawers
  • bảng
    board
  • đây là những
    these (are)
  • móc
    peg
  • đó là những
    those (are)
  • áp phích, tấm quảng cáo, bức tranh lớn
    poster
  • đó là
    that (is)
  • máy nghe đĩa CD
    CD player
  • máy tính
    computer
  • cái bàn
    table