Study

Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • quảng trường
    Square  /skwer/
  • Monument
    /ˈmɑːn.jə.mənt/ tượng đài
  • vườn quốc gia
    National park  /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/
  • cung điện
    Palace  /ˈpæl.ɪs/
  • Theatre
    /ˈθɪə.tər/ nhà hát
  • nhà thờ
    Church  /tʃɝːtʃ/
  • tàn tích
    Ruins /ˈruː.ɪn/
  • Nhà hàng
    Restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/
  • tượng
    Statue /ˈstætʃ.uː/
  • hải cảng
    Harbour  /ˈhɑːr.bɚ/
  • wildlife park
    /ˈwaɪld.laɪf/  /pɑːrk/ công viên động vật hoang dã
  • công viên
    Park  /pɑːrk/
  • khu mua sắm
    Shopping district   /ˈʃɑː.pɪŋ/ /ˈdɪs.trɪkt/
  • thánh đường
    Cathedral  /kəˈθiː.drəl/
  • nhà thờ hồi giáo
    Mosque  /mɑːsk/
  • lâu đài
    Castle  /ˈkæs.əl/
  • phố cổ
    Old town /ˈoʊld ˌtaʊn/
  • Market
    /ˈmɑːr.kɪt/ chợ
  • Museum
     /mjuːˈziː.əm/ viện bảo tàng
  • tòa tháp
    Tower  /taʊər/
  • nhà hát opera
    Opera house  /ˈɑː.pɚ.rə ˌhaʊs/
  • /əˈkweə.ri.əm/ thuỷ cung
    Aquarium