Study

Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • người có tổ chức
    Organised
  • Cross 
    Giận,
  • Frightened
    sợ hãi
  • Delighted
    vui mừng
  • ganh tị
    Envious
  • tự tin
    Confident : /ˈkɑːn.fə.dənt/ .  /ˈkɒn.fɪ.dənt/
  • Friendly
     /ˈfrend.li/ thân thiện
  • thất vọng
    Disappointed
  • kinh hoàng
    Terrified
  • Punctual
    /ˈpʌŋk.tʃu.əl/đúng giờ
  • Kind
    /kaɪnd/ tốt bụng
  • tự hào
    Proud
  • Shy
    /ʃaɪ/ ngại, thẹn thùng
  • can đảm
    Brave of
  • Flexible
    /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt
  • anxious
    Lo lắng
  • lúng túng
    Embrrassed
  • bối rối
    Confused
  • trung thực
    Honest  /ˈɑː.nɪst/
  • thất vọng
    Disappointed
  • kiên nhẫn
    Patient
  • chăm chỉ
    Hard - working  /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/
  • thú vị
    Excited
  • Up set
    buồn
  • Loyal  
    /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
  • Shamed
    hổ thẹn
  • chán
    Bored
  • Relieved
    an tâm
  • Outgoing
    /ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/ người dễ tính, coi mo
  • Reliable
    /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin
  • Shocked
    bị sốc
  • nghi ngờ
    Suspicious
  • nhạy cảm
    Sensitive  /ˈsen.sə.t̬ɪv/