Study

Vocab General

  •   0%
  •  0     0     0

  • otherwise
    nếu k thì
  • imagination (n)
    trí tưởng tượng
  • culture (n)
    văn hóa
  • creativity (n)
    trí sáng tạo
  • disappointed (adj)
    thất vọng
  • personality (n)
    tính cách
  • can't stand...
    k thể chịu nổi
  • encourage (v)
    khuyến khích
  • talent (n)
    tài năng
  • advice (n)
    lời khuyên
  • look forward to Ving
    mong đợi, mong ngóng
  • improve (v)
    cải thiện
  • motivation (n)
    động lực
  • abstract (adj)
    trừu tượng
  • although
    mặc dù
  • grateful (adj)
    biết ơn
  • eye-catching (adj)
    bắt mắt
  • the cost of living
    chi phí sinh hoạt
  • facilities (n)
    cơ sở vật chất
  • increase (v)
    tăng
  • impressed (adj)
    ấn tượng