Study

"S/ ES"

  •   0%
  •  0     0     0

  • Eat (v): ăn 
    Eats
  • Finish (v) :  hoàn thành 
    Finishes
  • Watch (v) : xem 
    Watches
  • Travel (v): du lịch
    Travels
  • Want (v): muốn 
    Wants
  • Go (v) : đi 
    Goes
  • Change (v): thay đổi
    Changes
  • Drink (v): uống 
    Drinks
  • Drive (v): lái xe  
    drives
  • Play (v) : chơi 
    Plays