Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
cấu trúc to V - Ving
0
%
0
0
0
Back
Restart
cho phép làm gì
Permit to V
Oops!
Okay!
nhìn thấy ai làm gì
see sb V
Oops!
Okay!
sợ làm gì
Oops!
Okay!
dừng việc gì lại
stop Ving
Oops!
Okay!
cần được làm gì
need Ving
Oops!
Okay!
tiếc khi phải làm gì
regret to V
Oops!
Okay!
nhớ đã làm gì
remember Ving
Oops!
Okay!
cho phép ai làm gì
Allow sb to V
Oops!
Okay!
để ý ai làm gì
notice sb V
Oops!
Okay!
sắp xếp làm gì
Oops!
Okay!
cần làm gì
need to V
Oops!
Okay!
tránh làm gì
Oops!
Okay!
nhớ phải làm gì
remember to V
Oops!
Okay!
để ai làm gì
let sb V
Oops!
Okay!
cân nhắc khi làm gì
Oops!
Okay!
lên kế hoạch làm gì
Oops!
Okay!
đã từng làm gì
used to V
Oops!
Okay!
thừa nhận làm gì
admit Ving
Oops!
Okay!
cố ý làm gì
nếu lượt sau làm đúng => + 10 điểm, làm sai => -10 điểm
Oops!
Okay!
tiếc đã làm gì
regret Ving
Oops!
Okay!
trì hoãn làm gì
postpone Ving
Oops!
Okay!
thử làm gì
try Ving
Oops!
Okay!
từ chối làm gì
refuse to V
Oops!
Okay!
mong chờ làm gì
Expect to V
Oops!
Okay!
không thể chịu được việc gì
nếu lượt sau làm đúng => + 30 điểm, làm sai => -20 điểm
Oops!
Okay!
ước làm gì
nếu lượt sau làm đúng => + 20 điểm, làm sai => -10 điểm
Oops!
Okay!
bắt ai làm gì
Make sb V
Oops!
Okay!
nên làm gì (ko dùng should)
had better V | ought to V
Oops!
Okay!
dừng để làm gì
stop to V
Oops!
Okay!
cố gắng làm gì
try to V
Oops!
Okay!
quyết định làm gì
nếu lượt sau làm đúng => + 20 điểm, làm sai => -10 điểm
Oops!
Okay!
thà/muốn làm gì
would rather V
Oops!
Okay!
giúp đỡ ai làm gì
help sb to V/V
Oops!
Okay!
muốn làm gì
Would like to V
Oops!
Okay!
cái gì để làm gì
noun to V
Oops!
Okay!
nghe thấy ai làm gì
hear sb V
Oops!
Okay!
như thế nào khi làm gì
adj to V
Oops!
Okay!
vô ích khi làm gì
Oops!
Okay!
đồng ý làm gì
Agree to V
Oops!
Okay!
đáng giá khi làm gì
be worth Ving
Oops!
Okay!
dành thời gian làm gì
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies