Study

A2 UNIT 5 VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • seasick (n)
    say sóng
  • get there/here
    đến đó / ở đây
  • take a taxi
    đi taxi
  • pack a bag, rucksack or suitcase
    đóng gói một cái túi, ba lô hoặc vali
  • look forward to something
    mong chờ điều gì đó
  • fly a helicopter
    lái một chiếc trực thăng
  • miss someone
    nhớ ai đó
  • race (n)
    chủng tộc
  • drive a van
    lái xe tải
  • vehicle (n)
    phương tiện
  • offer
    đề nghị
  • rucksack (n)
    ba lô
  • worry about something
    lo lắng về điều gì đó
  • live without something
    sống mà không cần một cái gì đó
  • mobile (n)
    di động
  • sail in a boat
    chèo thuyền
  • take (something) with you
    mang theo (cái gì) với bạn
  • promise
    (v) hứa hẹn, đảm bảo
  • transport
    chuyên chở
  • Prediction (n)
    Sự dự đoán
  • lip gloss (n)
    son bóng
  • Planning a trip
    Lên kế hoạch cho một chuyến đi
  • airport (n)
    sân bay
  • van (n)
    Xe tải chuyên chở hành lý hoặc người
  • seasickness (n)
    Bệnh say sóng
  • homesick (n)
    nhớ nhà
  • hope
    (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng
  • arrangement
    (n) sự sắp xếp, kế hoạch
  • ride a motorbike
    lái một chiếc xe máy
  • lorry (n)
    xe tải chuyên chở hàng
  • catch a bus
    bắt xe buýt
  • suitcase (n)
    vali
  • Predict (v)
    Dự đoán
  • cruise ship (n)
    tàu du lịch
  • be away from home
    Xa nhà
  • runway (n)
    đường băng