Study

CẤP 3 - 4. Appearance and personality

  •   0%
  •  0     0     0

  • talkative
    hoạt ngôn
  • rough
    thô lỗ
  • blonde
    tóc vàng hoe
  • thin
    gầy
  • slender
    mảnh khảnh
  • intllectual
    trí thức, hiểu biết
  • clever
    thông minh, lanh lợi
  • chubby
    mũm mĩm, mập mạp
  • generosity
    sự rộng lượng
  • character
    tính cách
  • careful
    cẩn thận
  • confidence
    sự tự tin
  • feature
    đặc điểm
  • impression
    ấn tượng
  • hard-working
    chăm chỉ
  • funny
    ngộ nghĩnh, khôi hài
  • easy-going
    thoải mái, dễ chịu
  • appearance
    ngoài hình, bề ngoài
  • disheveled
    vẻ ngoài rối tung, lôi thôi
  • gentle
    lịch thiệp
  • introvert
    hướng nội
  • beautiful
    xinh đẹp
  • intellect
    trí tuệ, trí thức
  • personality
    tính cách
  • creativity
    tính sáng tạo
  • hospitality
    lòng mến khách
  • ego
    cái tôi, bản ngã
  • rude
    thô lỗ
  • honest
    trung thực
  • tan
    màu rám nắng
  • devotion
    sự cống hiến, tận tâm
  • stubborn
    bướng bỉnh
  • characteristic
    nét riêng biệt, đặc thù
  • self-assused
    tự tin
  • humor
    sự hài hước
  • distinguish
    phân biệt
  • conceit
    tự cao, tự phụ
  • shy
    xấu hổ
  • extrovert
    hướng ngoại
  • humble
    khiêm nhường
  • dignity
    phẩm giá, đứng đắn
  • curly
    xoăn
  • loving
    giàu tình yêu thương
  • confident
    tự tin
  • devote
    cống hiến, tận tâm
  • kind
    tốt bụng
  • trustworthy
    đáng tin cậy
  • caring
    chu đáo, biết quan tâm
  • hospitable
    hiếu khách
  • honesty
    sự trung thực
  • bald
    hói đầu
  • creative
    sáng tạo
  • generous
    rộng lượng
  • outgoing
    dễ gần, thoải mái
  • self-confident
    tự tin
  • height
    chiều cao
  • slim
    thon thả
  • shoulder-length
    tóc ngang vai
  • messy
    bừa bộn
  • active
    năng động, hăng hái
  • tanned
    rám nắng
  • overweight
    thừa cân
  • muscle
    cơ bắp
  • beauty
    vẻ đẹp
  • selfish
    ích kỷ
  • humorous
    hài hước
  • distinguished
    đặc biệt, khác biệt, xuất sắc
  • friendly
    thân thiện