Study

Grade 1 - Unit 5

  •   0%
  •  0     0     0

  • chiếc lá
    leaf
  • chó
    dog
  • khuôn mặt
    face
  • *** mèo
    cat
  • ngón tay
    fingers
  • *** dê
    goat
  • quả trứng
    egg
  • mũi
    nose
  • quả táo
    apple
  • chim
    bird
  • cánh tay
    arms
  • cái mũ
    hat
  • bồn tắm
    tub
  • *** chó
    dog
  • quả sung
    fig
  • gậy bóng chày
    bat
  • chân
    legs