Study

FF3 Unit 6 P2

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tôi chải tóc lúc 8 giờ sáng mỗi ngày
    I brush my hair at 8 o'clock everyday
  • họ không ăn sáng mỗi buổi sáng
    They don't have breakfast every morning
  • Tôi làm bài tập về nhà lúc 11 giờ
    I do my homework at 11 o' clock
  • tôi không đánh răng mỗi buổi tối 
    I don't Brush my teeth every night
  • Cô ấy đi bộ đến trường mỗi buổi sáng
    she Walks to school every morning
  • Anh ấy không thay quần áo
    he doesn't Get dressed
  • Tôi không chải tóc mỗi ngày
    I don't Brush my hair everyday
  • Họ bắt xe buýt mỗi buổi sáng
    They catch the bus every morning
  • Tôi đánh răng mỗi buổi sáng
    They brush my teeth every morning
  • Cô ấy đi bộ tới trường lúc 7 giờ 
    She walks to school
  • Chúng tôi tắm mỗi ngày
    We have a shower everyday
  • Họ thức dậy lúc 6h 
    They get up at 6 o'clock
  • Tôi ăn sáng lúc 8h 
    I have breakfast at 8 o'clock
  • cô ấy mặc quần áo lúc 7 giờ 
    she gets dressed at 7 o' clock 
  • Cô ấy không dậy lúc 6h
    She doesn't get up at 6 o'clock
  • bạn không bắt tàu
    you don't catch the bus
  • Chúng tôi không tắm hàng ngày
    We don't Have a shower every day
  • Tung chơi game mỗi ngày
    Tung plays video games everyday