Study

Back to school

  •   0%
  •  0     0     0

  • school
    trường học
  • board
    bảng
  • pencil
    bút chì
  • raise hand
    giơ tay
  • male teacher
    thầy
  • female teacher
  • chair
    ghế
  • read
    đọc
  • write
    viết
  • paper
    giấy