Study

GRADE 5: UNIT 2 - VOCAB

  •   0%
  •  0     0     0

  • do my homework
    làm bài tập
  • usually
    thường xuyên (80%)
  • 2 lần/ ngày
    twice a day
  • have dinner
    ăn tối
  • nấu bữa tối
    cook dinner
  • rarely
    hiếm khi
  • đi xe đạp
    ride a bike
  • hàng ngày
    every day
  • wash my face
    rửa mặt
  • go home
    về nhà
  • go to bed
    đi ngủ
  • never
    không bao giờ (0%)
  • 1 lân/ ngày
    once a day
  • thức dậy
    get up
  •  ride my bike
    đạp xe
  • đi cắm trại
    go camping
  • mặc quần áo
    get dressed
  • dậy sớm
    Get up early
  • always
    luôn luôn (100%)
  • đi bắt cá
    go fishing
  • sometimes
    thi thoảng (40%)
  • Brush my teeth
    đánh răng của tôi
  • Talk with friends
    nói chuyện với bạn
  • often
    thường (60%)
  • go for a walk
    đi dạo
  • play computer game
    chơi game 
  • Do morning exercise
    tập thể dục buổi sáng