Study

Vocabularies 6/7/2023

  •   0%
  •  0     0     0

  • xịt (v)
    spray
  • impossible (a)
    bất khả thi
  • tiêu thụ (v)
    consume
  • chia ra, tản ra: ...... up
    split
  • bao gồm (v)
    involve
  • hopeless (a) = ........... (a): tuyệt vọng
    desperate
  • tự phụ, kiêu căng (a)
    pretentious
  • không ngờ tới (a)
    unexpected
  • phàn nàn (v)
    complain
  • hoàn trả, hoàn lại (v)
    refund
  • biến mất (a)
    disappeared
  • bình xịt (n)
    lacquer
  • journalist (n)
    nhà báo
  • giở trò: play .......
    tricks
  • người đưa thư (n)
    postman
  • freelancer (n)
    người làm tự do
  • túi vải (n): ...... bag
    tote
  • quý báu, quý giá (a)
    precious
  • lấy ra cái gì: take ..... something
    out
  • citizen (n)
    công dân