Study

A2_UNIT 1(HOPES AND DREAMS)Share

  •   0%
  •  0     0     0

  • Concert ticket(N)/ˈkɒnsət ˈtɪkɪt/
    vé hòa nhạc
  • Decide(V)/dɪˈsaɪd/
    Quyết định
  • Juggling acts(N)/ˈʤʌɡlɪŋ ækts/
    Trình diễn tung hứng
  • Compete(V)/kəmˈpiːt/
    Thi đấu
  • Performer(N)/pəˈfɔːmə/
    người biểu diễn
  • Tell jokes(V)/tɛl ʤəʊks/
    Kể chuyện cười
  • Live audience(N)/laɪv ˈɔːdiəns/
    khán giả trực tiếp
  • Talent show(N)/ˈtælənt ʃəʊ/
    Buổi biểu diễn tài năng
  • Stage(N)/steɪʤ/
    Sân khấu
  • Mind(V)/maɪnd/
    Phiền
  • Spare time(N)/speə taɪm/
    Thời gian rảnh
  • Contestant(N)/kənˈtɛstənt/
    thí sinh
  • performance(n) /pəˈfɔːməns/
    Buổi trình diễn, sự trình diễn
  • To be keen on sth(V)/tuː biː kiːn ɒn sth/
    quan tâm đến/thích ...
  • Perform(V)/pəˈfɔːm/
    Trình diễn
  • Classical music(N)/ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
    Nhạc cổ điển
  • Take part in(V)/teɪk pɑːt ɪn/
    Tham gia
  • Judge(n/v)ˈ/ʤʌʤ/
    Phán xét/ quan toà
  • Contest(N)/ˈkɒntɛst/
    Cuộc thi
  • Make a decision(V)/meɪk ə dɪˈsɪʒən/
    Đưa ra quyết định
  • Prize money(N)/praɪz ˈmʌni/
    Tiền thưởng
  • Competition(N)/ˌkɒmpɪˈtɪʃᵊn/
    Cuộc thi
  • Magic tricks(N)/ˈmæʤɪk trɪks/
    mánh lới ảo thuật
  • Brilliant(Adj)/ˈbrɪljənt/
    Xuất sắc