Study

family and friends 2 unit 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • nhìn kìa, bạn có thể đạp xe được rồi
    look. you can ride a bike now
  • Bạn có đang ở đó không?
    are you there?
  • tôi có thể trượt patin
    I can skate
  • bạn có thể dạy tôi được không?
    Can you teach me please?
  • cô ấy không thể chơi đá bóng
    she can't play football
  • tôi không thể chơi tennis
    I can't play tennis
  • tôi có thể trượt ván
    I can skateboard
  • Tôi có thể cưỡi ngựa
    I can ride a horse
  • nhưng tôi không thể lái xe
    but i can't ride a bike
  • Được, chắc chắn rồi
    Yes, of course
  • cảm ơn bạn
    thanks /  thank you
  • Tôi ở đây, ngay phía sau bạn
    I'm here, behind you
  • bạn có vẫn đang ở đó không?
    are you still there?
  • tôi không thể làm nó
    I can't do this
  • tôi có thể bơi
    i can swim
  • Có, tôi ở đây. Đừng dừng lại
    Yes, I'm here. Don't stop
  • hãy can đảm lên
    be brave
  • Tớ sợ lắm
    I'm scared
  • anh ấy không thể trượt ván
    he can't skateboard