Study

AMY VERSIONopic 10: Kitchen and Utensils (Dụng ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • bowl
    chén
  • pot
    nồi
  • dinning table
    bàn ăn
  • bottle
    chai
  • ngh_ _
    nghĩa
  • fork
    nĩa
  • oven
    lò nướng
  • use
    dùng
  • knife
    dao
  • T_ __
    Tím
  • chopsticks
    đũa
  • th__ __
    thịt
  • spoon
    muỗng
  • cabinet
    tủ
  • con nh__ __
    con nhím
  • kitchen
    nhà bếp
  • refrigerator
    tủ lạnh
  • cup
    ly
  • plate
    đĩa/dĩa
  • pan
    chảo