Study

 ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • kitchen
    nhà bếp
  • cabinet
    tủ
  • knife
    dao
  • bowl
    chén
  • fork
    nĩa
  • pan
    chảo
  • chopsticks
    đũa
  • spoon
    muỗng
  • plate
    đĩa/dĩa
  • dinning table
    bàn ăn
  • refrigerator
    tủ lạnh
  • bottle
    chai
  • pot
    nồi
  • oven
    lò nướng
  • use
    dùng
  • cup
    ly