Study

Topic 9 - Leisure Activity (Hoạt động thư  ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • play card
    chơi bài
  • ride bicycle
    đạp xe đạp
  • play Ipad
    chơi Ipad
  • shopping
    đi mua sắm
  • watch TV
    coi TV
  • read news
    đọc tin tức
  • color
    tô màu
  • go play
    đi chơi
  • cook
    nấu ăn
  • sing
    hát
  • Listen to music
    nghe nhạc
  • hike
    đi leo núi
  • clean house
    dọn nhà
  • draw
    vẽ
  • write
    viết
  • read books
    đọc sách