Study

Vocab - Unit 9 - Protecting the environment

  •   0%
  •  0     0     0

  • tiêu cực
    negative
  • sự tồn tại
    survival
  • quà lưu niệm
    souvenir
  • territory
    lãnh thổ
  • biến đổi khí hậu
    climate change
  • loss of
    sự mất mát
  • phá hủy
    destroy = damage
  • vấn đề
    problem = issue
  • bầu khí quyển
    atmosphere
  • (adj) hợp pháp
    legal
  • (adj) có nguy cơ tuyệt chủng
    endangered
  • major
    chính, chủ yếu
  • gây ra
    cause
  • nguyên nhân
    cause
  • giải quyết
    deal with
  • đất
    soil
  • làm xáo trộn, làm thay đổi
    upset
  • (n) sự ô nhiễm
    pollution
  • waste gases
    khí thải
  • Nghiên cứu
    Research
  • (n) sự biến mất
    disappearance
  • discussion
    cuộc thảo luận
  • (n) môi trường
    environment
  • giải pháp
    solution
  • môi trường sống
    habitat
  • nhận thức, ý thức về
    be aware of
  • khắc nghiệt, cực đoan
    extreme
  • preserve
    bảo tồn, gìn giữ
  • (adj) trái phép, bất hợp pháp
    illegal
  • switch on/ off
    bật/ tắt
  • ngăn chặn
    prevent
  • (n) sự bảo vệ
    protection
  • (n) chất ô nhiễm
    pollutant
  • A range of
    một loạt các
  • biến mất
    disappear
  • call for
    kêu gọi
  • (adv) chính, chủ yếu, phần lớn
    mainly
  • nảy ra, nghĩ ra
    come up with
  • sự bảo tồn, sự gìn giữ
    preservation
  • (adj) thiết thực, thực tế
    practical
  • (n) sự phá hủy
    destruction
  • nhiệt độ
    temperature
  • bao gồm
    involve
  • sự đa dạng sinh học
    biodiversity
  • dẫn đến
    lead to
  • khổng lồ
    giant
  • loài vật hoang dã
    wildlife
  • (n) hậu quả, kết quả
    consequence
  • phương tiện giao thông
    vehicle
  • strict law
    luật nghiêm
  • (v) ảnh hưởng, tác động đến
    affect = influence = impact
  • hiện tượng nóng lên toàn cầu
    global warming
  • hiện tượng băng tan
    ice melting
  • hệ sinh thái
    ecosystem
  • die out
    tuyệt chủng
  • (v) làm ô nhiễm
    pollute
  • các bệnh về đường hô hấp
    respiratory diseases
  • have an effect/ influence/ impact on sth
    có ảnh hưởng đến cái gì
  • đợt nóng
    heatwave
  • sự cân bằng
    balance
  • nỗ lực
    effort
  • serious
    nghiêm trọng
  • (v) bảo vệ
    protect
  • xác định, nhận biết, nhận diện
    identify
  • sự phá rừng
    deforestation
  • (adj) thuộc về môi trường
    environmental
  • khiến cho cái gì gặp nguy hiểm
    put sth in danger
  • tồn tại, sống sót
    survive