Study

 ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • write
    viết
  • read
    đọc
  • paper
    giấy
  • chair
    ghế
  • pencil
    bút chì
  • pen
    bút bi
  • marker
    bút lông
  • board
    bảng
  • alphabet
    bảng chữ cái
  • backpack
    ba lô
  • ruler
    cây thước
  • raise hand
    giơ tay
  • table
    bàn
  • notebook
    tập/vở
  • book
    sách