Study

Check vocabulary U11 Books

  •   0%
  •  0     0     0

  • Đọc nghiền ngẫm, đọc đi đọc lại
    Chew
  • Đọc ngốn ngấu
    Swallow
  • Khó để cầm lên lần nữa
    hard-to-pick-up-again
  • Đọc qua loa
    taste
  • Đọc và suy ngẫm
    Digest
  • Đọc lướt qua
    Dip into
  • Khó có thể đặt xuống
    hard-to-put-down