Study

Unit 13 - What do you do in your free time?5.0 ( ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • survey
    bản khảo sát
  • My brother doesn't do karate twice a week.
    Anh trai tớ không tập võ 2 lần 1 tuần.
  • Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey?
    Xin chào, Akiko. Tớ có thể hỏi bạn một số câu hỏi cho bản khảo sát của tớ không?
  • How often do you watch TV?
    Bạn xem ti vi thường xuyên như thế nào?
  • Do you like watching animal programmes?
    Bạn thích xem các chương trình về động vật à?
  • Does your brother do karate twice a week?
    Anh trai của bạn tập võ 2 lần 1 tuần có phải không?
  • clean the house
    dọn dẹp nhà cửa
  • I ride my bike in the park.
    Tớ đạp xe trong công viên.
  • go for a run
    đi dạo
  • go swimming
    đi bơi
  • go hiking
    đi bộ đường dài
  • What does your father do in his free time?
    Bố bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • I watch TV every day.
    Tớ xem ti vi hàng ngày.
  • Do you go to the music club with your friends?
    Bạn có đi đến câu lạc bộ âm nhạc với bạn bè của bạn ko?
  • I'm watching The World of Animals.
    Tớ đang xem thế giới động vật.
  • I watch TV
    Tớ xem ti vi.
  • question
    câu hỏi
  • go jogging
    chạy bộ
  • ride a horse
    cưỡi ngựa
  • Yes. I often watch them in my free time.
    Uhm, Tớ thường xem các chương trình động vật vào thời gian rảnh rỗi.
  • I go to the music club with my friends.
    Tớ đi đến câu lạc bộ âm nhạc với bạn bè tớ.
  • He plays sports in his free time.
    Bố thường chơi thể thao vào thời gian rảnh rỗi.
  • surf the internet
    lướt mạng
  • I don't go to the music club with my friends.
    Tớ không đi đến câu lạc bộ âm nhạc với bạn bè tớ.
  • programme, program
    chương trình
  • I don't surf the internet in my free time.
    Tớ không lướt mạng vào thời gian rảnh rỗi.
  • drive a car
    lái xe ô tô
  • Does your father clean the house in his free time?
    Bố bạn có dọn dẹp nhà cửa vào thời gian rảnh rỗi ko?
  • to go for a walk
    đi dạo
  • do karate
    tập võ karate
  • Yes, he does.
    Có, bố tớ có.
  • My father doesn't clean the house in his free time.
    Bố tớ không dọn dẹp nhà vào thời gian rảnh.
  • ride a bike
    đạp xe đạp
  • No, he doesn't.
    Không, bố không.
  • go camping
    đi cắm trại
  • What are you doing?
    Bạn đang làm gì vậy?
  • free time - spare time
    thời gian rảnh rỗi
  • drive a motorbike
    đi xe máy
  • What about you? What do you do in your free time?
    Thế còn bạn? Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • go fishing
    đi câu cá
  • What do you do in your free time?
    Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
  • clean the floor
    lau sàn nhà
  • Hi, Tom. Come in.
    Chào Tom. Mời vào.
  • My brother does karate twice a week.
    Anh trai tớ tập võ 2 lần 1 tuần.