Study

Clothes (Quần Áo)

  •   0%
  •  0     0     0

  • gloves
    găng tay
  • pants
    quần
  • socks
    vớ
  • Bracelet
    vòng tay
  • slippers
    dép
  • shirt
    áo
  • belt
    dây nịt
  • watch
    đồng hồ
  • hat
    nón
  • glasses
    mắt kiếng
  • shoes
    giày