Study

Economic slowdown

  •   0%
  •  0     0     0

  • thắt lưng buộc bụng
    tighten one's belt
  • lãi suất tăng cao
    heightened interest rate
  • thua lỗ nặng
    make huge losses
  • chi phí sinh hoạt
    cost of living
  • sự xâm lược của Nga với Ukraine
    Russuan invasion of Ukraine
  • tiền tiêu vặt
    allowance money
  • sự đứt gãy chuỗi cung ứng
    global scale supply chain disruption
  • làn sóng lớn bị sa thải
    large waves of layoffs
  • tốc độ lạm phát
    rate of inflation
  • đối diện với chi phí cao hơn
    face higher costs
  • viễn cảnh mờ mịt
    bleak outlook
  • tình trạng chậm lại của nền kinh tế
    economic slowdown
  • vượt qua cơn bão
    weather the storm
  • ảnh hưởng tiêu cực
    negatively affect