Study

CEFR - UNIT 5 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • upgrade (v)
    nâng cấp
  • benefit (n)
    lợi ích
  • handheld device
    thiết bị cầm tay
  • modest
    khiêm tốn
  • record breaker
    phá kỉ lục
  • arrogant
    kiêu ngạo
  • infamous
    khét tiếng
  • pester (v)
    làm phiền = disturb
  • orchestra
    dàn nhạc giao hưởng
  • ambitious (adj)
    tham vọng
  • valuable (adj)
    có giá trị
  • immediately (adv)
    ngay lập tức
  • envy
    ghen tị
  • flop
    thất bại
  • poverty (n)
    nghèo nàn
  • stubborn (adj)
    bướng bỉnh
  • rehearsal
    diễn tập
  • devoted (adj)
    hết lòng
  • motivation (n)
    động lực
  • celebrated
    = renowned = famous
  • worship
    thờ cúng, tôn thờ
  • accomplished (adj)
    tài năng
  • irritate (v)
    chọc tức
  • blockbuster
    bom tấn
  • curious (adj)
    tò mò
  • ribbon (n)
    ruy băng
  • funding (n)
    kinh phí
  • influential (adj)
    có ảnh hưởng
  • improvise (v)
    ứng biến
  • ladder (n)
    thang, bậc thang
  • flawless
    hoàn hảo = perfect