Study

WORK EXPLOITATION

  •   0%
  •  0     0     0

  • từ chức
    resign
  • gánh vác trách nhiệm
    shoulder one's responsibility
  • lượng công việc nặng
    heavy workloads
  • đối diện với việc sa thải
    face the sack
  • bị cạn kiệt
    burned out
  • bóc lột sức lao động
    work exploitation/ labour exploitation
  • hoàn toàn không có động lực
    devoid of motivation
  • giọt nước tràn ly
    the final straw
  • tình trạng hạnh phúc viên mãn
    wellbeing
  • trụ cột gia đình
    breadwinner
  • gây hại nặng lên
    take a toll on
  • không có kết quả
    didn't work out